Báo Giá Cửa Cuốn
Báo Giá Cửa Cuốn Mới Nhất
Saovietdoor là nhà phân phối, sản xuất hàng đầu về cửa cuốn, cửa kính với hơn 17 năm kinh nghiệm sao việt luôn cung cấp các sản phẩm chất lượng, Chính Hãng tới tay người tiêu dùng. Chính bởi vậy đã xây dựng nên sự Uy Tín của Saovietdoor được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn.
Xem thêm giới thiệu về Saovietdoor
Với Đội Ngũ Nhân Sự chuyên nghiệp, nhiều năm kinh nghiệm và được đào tạo bài bản. Cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng nhất
Saovietdoor luôn cung cấp các sản phẩm chính hãng tới người tiêu dùng:
Saovietdoor Cam Kết Sản Phẩm Chính Hãng 100% – Đền Gấp 100 Lần Nếu Không Đúng Cam Kết
Báo Giá Các Sản Phẩm Cửa Cuốn Chính Hãng Tại Saovietdoor Cung Cấp.
1) Báo giá cửa cuốn Austdoor
( xem thêm về cửa cuốn Austdoor Chính Hãng tại đây )
Cửa cuốn Austdoor là thương hiệu Cửa Cuốn Hàng Đầu tại Việt Nam. Với những sản phẩm chất lượng, dịch vụ chuyên nghiệp cửa Cuốn Austdoor luôn được Khách Hàng Ưu Tiên lựa chọn.
Cửa cuốn Austdoor được chia ra thành nhiều loại khác nhau như: Cửa Cuốn Khe Thoáng, Cửa Cuốn Tấm liền, Cửa Cuốn Trung Tâm Thương Mại, Cửa Cuốn Công Nghiệp.
A) Báo Giá Cửa Cuốn Nan Nhôm Austdoor:
1) Dòng ECO E: Là dòng giá thành tiết kiệm, phù hợp cho Kinh Doanh, Nhà ở với mức đầu tư thấp.Với bản nan 50mm phù hợp cho các cửa nhà có kích thước:
Rộng từ 2m đến 5m, Cao từ 3m đến 6m.
Bảng Giá Chiết Khấu Cửa Cuốn Austdoor Saovietdoor
Dòng cửa | Mã Cửa | Tên Sản Phẩm | DVT | Giá Bán Ưu Đãi | Giá Ưu Đãi Đặt Online |
Dòng ECO | E50 | Cửa Cuốn Khe Thoáng Austdoor E50 ( 0,9-1,05mm ) | m2 | 1.692.000 | 1.542.000 |
E51 | Cửa Cuốn Khe Thoáng Austdoor E51 ( 1,0-1,15mm ) | m2 | 1.795.000 | 1.645.000 | |
E52 | Cửa Cuốn Khe Thoáng Austdoor E52 ( 1,2-1,3mm ) | m2 | 1.927.000 | 1.777.000 |
Xem chi tiết sản phẩm tại đây
Lưu ý:
-
- Báo giá chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Dòng Eco không bao gồm khung, báo giá trên gồm Thân cửa và Trục tiêu chuẩn, chưa bao gồm ray và phụ kiện.
- Giá áp dụng cho đơn hàng từ 10m2 trở lên, dưới 10m2 sẽ tính thêm phụ phí khi khảo sát thực tế.
- Báo giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển tới chân công trình, lắp đặt hoàn thiện.
- BẢO HÀNH 10 NĂM.
- Thi công trong khoảng 4-5 ngày từ khi đến đo đạc khảo sát, triển khai bản vẽ thiết kế.
- Sản phẩm đặc thù hoặc khối lượng lớn sẽ được báo giá theo bản vẽ thỏa thuận hoặc hồ sơ thiết kế.
2) Dòng Super S & Dòng Aluroll A: Là dòng cửa cuốn mới của Austdoor, có chế độ siêu êm 2 chiều, bản nan lớn cao 60mm phù hợp cho các cửa có kích thước:
Rộng từ 3m đến 6m; Cao từ 3m đến 7m.
Bảng Giá Chiết Khấu Cửa Cuốn Austdoor Saovietdoor
Dòng cửa | Mã Cửa | Tên Sản Phẩm | Độ Dày Nan | Đơn Vị Tính | Giá Niêm Yết Austdoor | Giá Bán Ưu Đãi | Giá Ưu Đãi Đặt Online |
Dòng ALUROLLA | A60 | Cửa Cuốn Khe Thoáng Austdoor A60 | 1.0-1,15mm | m2 | 2,030,000 | 1,880,000 | |
A61 | Cửa Cuốn Khe Thoáng Austdoor A61 | 1,1-1,25mm | m2 | 2,120,000 | 1,970,000 | ||
A62 | Cửa Cuốn Khe Thoáng Austdoor A62 | 1,2-1,35mm | m2 | 2,200,000 | 2,050,000 | ||
Dòng Super S | S6 | Cửa Cuốn Khe Thoáng Austdoor S6 | 1,1-1,25mm | m2 | 2.265,000 | 2,115,000 | |
S7 | Cửa Cuốn Khe Thoáng Austdoor S7 | 1,2-1,35mm | m2 | 2,360,000 | 2,210,000 | ||
S8 | Cửa Cuốn Khe Thoáng Austdoor S8 | 1,3-1,45mm | m2 | 2,481,000 | 2,331,000 |
Xem chi tiết sản phẩm tại đây
Lưu ý:
-
- Báo giá chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Báo giá trên gồm Khung, Thân cửa và Trục tiêu chuẩn, chưa bao gồm ray và phụ kiện.
- Giá áp dụng cho đơn hàng từ 10m2 trở lên, dưới 10m2 sẽ tính thêm phụ phí khi khảo sát thực tế.
- Báo giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển tới chân công trình, lắp đặt hoàn thiện.
- BẢO HÀNH 10 NĂM.
- Thi công trong khoảng 4-5 ngày từ khi đến đo đạc khảo sát, triển khai bản vẽ thiết kế.
- Sản phẩm đặc thù hoặc khối lượng lớn sẽ được báo giá theo bản vẽ thỏa thuận hoặc hồ sơ thiết kế.
3) Dòng Mega & Combi : Là dòng cửa cuốn dân dụng cao cấp nhất của Austdoor, có chế độ siêu êm 1 chiều, bản nan lớn cao 60mm phù hợp cho các cửa có kích thước:
Rộng từ 3m đến 6m; Cao từ 3m đến 7m.
Bảng Giá Chiết Khấu Cửa Cuốn Austdoor Saovietdoor
Dòng cửa | Mã Cửa | Tên Sản Phẩm | Độ Dày Nan | Đơn Vị Tính | Giá Niêm Yết Austdoor | Giá Bán Ưu Đãi | Giá Ưu Đãi Đặt Online |
Dòng Mega | M70 | Cửa Cuốn Khe Thoáng Austdoor M70 | 1.2-1,5mm | m2 | 2,275,000 | 2,125,000 | |
M71 | Cửa Cuốn Khe Thoáng Austdoor M71 | 1,1-1,3mm | m2 | 2,208,000 | 2,058,000 | ||
Dòng Combi | C70 | Cửa Cuốn Siêu Thoáng Austdoor C70 | 1,1-2,3mm | m2 | 2.908,000 | 2,758,000 |
Xem chi tiết sản phẩm tại đây
Lưu ý:
-
- Báo giá chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Báo giá trên gồm Khung, Thân cửa và Trục tiêu chuẩn, chưa bao gồm ray và phụ kiện.
- Giá áp dụng cho đơn hàng từ 10m2 trở lên, dưới 10m2 sẽ tính thêm phụ phí khi khảo sát thực tế.
- Báo giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển tới chân công trình, lắp đặt hoàn thiện.
- BẢO HÀNH 10 NĂM.
- Thi công trong khoảng 4-5 ngày từ khi đến đo đạc khảo sát, triển khai bản vẽ thiết kế.
- Sản phẩm đặc thù hoặc khối lượng lớn sẽ được báo giá theo bản vẽ thỏa thuận hoặc hồ sơ thiết kế.
4) Dòng Bigos: Là dòng cửa cuốn siêu trường của Austdoor, có chế độ siêu êm 1 chiều, bản nan lớn cao 100mm phù hợp cho các cửa siêu lớn có kích thước:
Rộng từ 3m đến 10m; Cao từ 5m đến 10m. Kích thước tới 100m2
Dòng cửa | Mã Cửa | Tên Sản Phẩm | Độ Dày Nan | Đơn Vị Tính | Giá Niêm Yết Austdoor | Giá Bán Ưu Đãi | Giá Ưu Đãi Đặt Online |
Dòng Bigos | B100s | Cửa Cuốn Siêu Trường Austdoor B100S | 1,8mm | m2 | 2,714,000 | 2,414,000 | |
B100 | Cửa Cuốn Siêu Trường Austdoor B100S | 2,2mm | m2 | 3,978,000 | 3,678,000 |
Xem chi tiết sản phẩm tại đây
Lưu ý:
-
- Báo giá chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Báo giá trên gồm Khung, Thân cửa và Trục tiêu chuẩn, chưa bao gồm ray và phụ kiện.
- Giá áp dụng cho đơn hàng từ 20m2 trở lên, dưới 20m2 sẽ tính thêm phụ phí khi khảo sát thực tế.
- Báo giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển tới chân công trình, lắp đặt hoàn thiện.
- BẢO HÀNH 10 NĂM.
- Thi công trong khoảng 4-5 ngày từ khi đến đo đạc khảo sát, triển khai bản vẽ thiết kế.
- Sản phẩm đặc thù hoặc khối lượng lớn sẽ được báo giá theo bản vẽ thỏa thuận hoặc hồ sơ thiết kế.
5) Bảng Màu Cửa Cuốn Nan Nhôm Austdoor
B) Báo Giá Cửa Cuốn Tấm Liền Austdoor
1) Cửa Cuốn Tấm Liền: Là dòng cửa cuốn công nghệ Úc phù hợp cho các nhà ở, nhà kinh doanh, kiot, nhà cho thuê với tính năng kéo bằng tay nhẹ nhàng hoặc vừa sử dụng song song chuyển đổi motor điện và sử dụng bằng tay một cách thuận tiện. Cửa cuốn Tấm liền phù hợp với các cửa có diện tích:
Rộng tối đa 4,5m, Cao tối đa 5m.
Xem thêm cửa cuốn tấm liền Austdoor Chính hãng tại đây
Bảng Giá Chiết Khấu Cửa Cuốn Austdoor Saovietdoor
Dòng cửa | Mã Cửa | Tên Sản Phẩm | Độ Dày Nan | Đơn Vị Tính | Giá Niêm Yết Austdoor | Giá Bán Ưu Đãi | Giá Ưu Đãi Đặt Online |
Nan nhôm Austroll AL | AL68 | Cửa Cuốn Tấm liền AL68 | 0,7-0,9mm | m2 | 1,650,000 | 1,550,000 | |
Nan Thép Austroll | CB | Series 1 | 0,53mm | m2 | 1,165,000 | 1,065,000 | |
AP | Series 2 | 0,51mm | m2 | 1,055,000 | 955,000 | ||
TM | Series 3 | 0,5mm | m2 | 940,000 | 840,000 | ||
EC | Series 4 | 0,45mm | m2 | 850,000 | 750,000 | ||
ECN | Series 5 | 0,35mm | m2 | 755,000 | 675,000 |
Xem chi tiết sản phẩm tại đây
Lưu ý:
-
- Báo giá chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Báo giá trên gồm Khung, Thân cửa và Trục tiêu chuẩn, chưa bao gồm ray và phụ kiện, khóa.
- Giá áp dụng cho đơn hàng từ 10m2 trở lên, dưới 10m2 sẽ tính thêm phụ phí khi khảo sát thực tế.
- Báo giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển tới chân công trình, lắp đặt hoàn thiện.
- BẢO HÀNH 10 NĂM.
- Thi công trong khoảng 4-5 ngày từ khi đến đo đạc khảo sát, triển khai bản vẽ thiết kế.
- Sản phẩm đặc thù hoặc khối lượng lớn sẽ được báo giá theo bản vẽ thỏa thuận hoặc hồ sơ thiết kế.
Bảng màu cửa cuốn tấm liền Austdoor
2) Cửa trượt trần – Overhead: Là loại cửa sử dụng trong gara có trần thấp, với thiết kế 3 lớp dày dặn tấm khổ lớn, cửa trượt trần là một lựa chon sang trọng cho ngôi nhà bạn. Kích thước phù hợp để lắp cửa trượt trần là:
Rộng tối đa 4,8m, Cao tối đa 3m
Liên hệ tư vấn: 0389596999
Bảng Giá Chiết Khấu Cửa Cuốn Austdoor Saovietdoor
Dòng cửa | Mã Cửa | Tên Sản Phẩm | Độ Dày Nan | Đơn Vị Tính | Giá Niêm Yết Austdoor | Giá Bán Ưu Đãi | Giá Ưu Đãi Đặt Online |
Dòng Overhead | OVERHEAD | Cửa Trượt trần Austdoor | 40mm | m2 | 3,825,000 | 3,690,000 |
Xem chi tiết sản phẩm tại đây
Lưu ý:
-
- Báo giá chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Báo giá trên gồm Khung, Thân cửa và Trục tiêu chuẩn, chưa bao gồm ray và phụ kiện.
- Giá áp dụng cho đơn hàng từ 7,5m2 trở lên, dưới 7,5m2 sẽ tính thêm phụ phí khi khảo sát thực tế.
- Báo giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển tới chân công trình, lắp đặt hoàn thiện.
- BẢO HÀNH 10 NĂM.
- Thi công trong khoảng 4-5 ngày từ khi đến đo đạc khảo sát, triển khai bản vẽ thiết kế.
- Sản phẩm đặc thù hoặc khối lượng lớn sẽ được báo giá theo bản vẽ thỏa thuận hoặc hồ sơ thiết kế.
C) Báo Giá Cửa Cuốn Trung Tâm Thương Mại Austdoor
Bảng Giá Chiết Khấu Cửa Cuốn Austdoor Saovietdoor
Dòng cửa | Mã Cửa | Tên Sản Phẩm | Độ Dày Nan | Đơn Vị Tính | Giá Niêm Yết Austdoor | Giá Bán Ưu Đãi | Giá Ưu Đãi Đặt Online |
Cửa Cuốn Trong Suốt | Austvision2 | Cửa cuốn trong suốt AUSTVISION 2 PC550 | 2,5MM | m2 | 4,050,000 | 3,850,000 | |
Cửa cuốn Khớp Thoáng | Austgrill 1 | Cửa cuốn khớp khoáng ống vuông Austdoor | 1,0mm | m2 | 5,165,000 | 4,965,000 | |
Austgrill 2 | Cửa cuốn khớp khoáng ống tròn Austdoor | 1,0mm | m2 | 2,350,000 | 2,250,000 |
Xem chi tiết sản phẩm tại đây
Lưu ý:
-
- Báo giá chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Báo giá trên gồm Khung, Thân cửa và Trục tiêu chuẩn, chưa bao gồm ray và phụ kiện.
- Giá áp dụng cho đơn hàng từ 10m2 trở lên, dưới 10m2 sẽ tính thêm phụ phí khi khảo sát thực tế.
- Báo giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển tới chân công trình, lắp đặt hoàn thiện.
- BẢO HÀNH 10 NĂM.
- Thi công trong khoảng 4-5 ngày từ khi đến đo đạc khảo sát, triển khai bản vẽ thiết kế.
- Sản phẩm đặc thù hoặc khối lượng lớn sẽ được báo giá theo bản vẽ thỏa thuận hoặc hồ sơ thiết kế.
D) Báo Giá Phụ Kiện Cửa Cuốn Austdoor:
Xem bảng giá chiết khẩu tại Saovietdoor ở phía dưới
Bảng Giá Chiết Khấu Phụ Kiện Cửa Cuốn Austdoor Saovietdoor
Dòng Sản Phẩm | Mã SP | Tên Sản Phẩm | ĐVT | Giá Niêm Yết Austdoor | Giá Bán Ưu Đãi | Giá Ưu Đãi Đặt Online |
Motor cửa Khe Thoáng, Khớp Thoáng | AK300 | Motor Cửa Cuốn Austdoor AK300 ( Sức nâng 300kg ) | bộ | 6,170,000 | 5,670,000 | |
AK500 | Motor Cửa Cuốn Austdoor AK500 ( Sức nâng 500kg ) | bộ | 6,360,000 | 5,860,000 | ||
AK800 | Motor Cửa Cuốn Austdoor AK800 ( Sức nâng 800kg ) | bộ | 9,300,000 | 8,300,000 | ||
AH300 | Motor Cửa Cuốn Austdoor AH300 ( Sức nâng 300kg ) | bộ | 8,420,000 | 7,920,000 | ||
AH500 | Motor Cửa Cuốn Austdoor AH500 ( Sức nâng 500kg ) | bộ | 8,965,000 | 8,465,000 | ||
AH800 | Motor Cửa Cuốn Austdoor AH800 ( Sức nâng 800kg ) | bộ | 17,500,000 | 16,500,000 | ||
AH1000 | Motor Cửa Cuốn Austdoor AH1000 ( Sức nâng 1000kg ) | bộ | 25,500,000 | 22,500,000 | ||
YH300 | Motor Cửa Cuốn Austdoor YH300 ( Sức nâng 300kg ) | bộ | 7,500,000 | 6,600,000 | ||
YH500 | Motor Cửa Cuốn Austdoor YH500 ( Sức nâng 500kg ) | bộ | 8,500,000 | 7,800,000 | ||
YH700 | Motor Cửa Cuốn Austdoor YH700 ( Sức nâng 200kg ) | bộ | 15,500,000 | 13,950,000 | ||
YH1000 | Motor Cửa Cuốn Austdoor YH1000 ( Sức nâng 200kg ) | bộ | 21,500,000 | 19,350,000 | ||
YH1250 | Motor Cửa Cuốn Austdoor YH1250 ( Sức nâng 1250kg ) | bộ | 45,500,000 | 41,500,000 | ||
YH1500 | Motor Cửa Cuốn Austdoor YH1500 ( Sức nâng 1500kg ) | bộ | 49,950,000 | 47,000,000 | ||
S200 | Motor Cửa Cuốn Austdoor S200 ( Sức nâng 200kg ) | bộ | 5,818,000 | 5,318,000 | ||
S300 | Motor Cửa Cuốn Austdoor S300 ( Sức nâng 300kg ) | bộ | 6,200,000 | 5,650,000 | ||
S500 | Motor Cửa Cuốn Austdoor S500 ( Sức nâng 500kg ) | bộ | 7,500,000 | 6,500,000 | ||
S800 | Motor Cửa Cuốn Austdoor 800 ( Sức nâng 800kg ) | bộ | 10,500,000 | 9,700,000 | ||
S1000 | Motor Cửa Cuốn Austdoor 1000 ( Sức nâng 1000kg ) | bộ | 13,600,000 | 12,500,000 | ||
Motor cửa Tấm Liền, Trong Xuốt | ARG.P-1 | Motor Cửa Cuốn ARG.P1 ( Cửa dưới 12m2) | bộ | 5,165,000 | 4,965,000 | |
ARG.P-2 | Motor Cửa Cuốn ARG.P2 ( Cửa trên 12m2) | bộ | 7,580,000 | 7,380,000 | ||
AHV.2P | Motor Cửa Cuốn AHV.P2 ( Cửa dùng cho cửa lớn trên 25m2) | bộ | 8,000,000 | 7,700,000 | ||
Motor Cửa trượt Trần | AHV565 | Motor Cửa trượt trần AHV565 | bộ | 8,200,000 | 7,850,000 | |
Lưu điện cửa Cuốn Khe Thoáng | E1000 | Bộ lưu điện Austdoor E1000 | bộ | 3,600,000 | 3,200,000 | |
E2000 | Bộ lưu điện Austdoor E2000 | bộ | 4,450,000 | 4,050,000 | ||
P1000 | Bộ lưu điện Austdoor P1000 | bộ | 4,235,000 | 3,885,000 | ||
P2000 | Bộ lưu điện Austdoor P2000 | bộ | 5,300,000 | 5,100,000 | ||
P3000 | Bộ lưu điện Austdoor P3000 | bộ | 6,800,000 | 6,500,000 | ||
Lưu điện cửa cuốn tấm liền | AD9 | Bộ lưu điện Austdoor AD9 | bộ | 3,180,000 | 2,780,000 | |
AD15 | Bộ lưu điện Austdoor AD15 | bộ | 3,770,000 | 3,375,000 | ||
Điều khiển từ xa | DK1 | Tay điều khiển DK1 | bộ | 450,000 | 400,000 | |
DK3 | Tay điều khiển DK3 | bộ | 600,000 | 550,000 | ||
Khóa Cơ | KH1 | Khóa ngang KH1 | bộ | 700,000 | 650,000 |
Lưu ý:
-
-
- Cam kết sản phẩm 100% chính hãng, nếu không đúng cam kết đền gấp 100 lần giá trị sản phẩm
- Báo giá chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Giá áp dụng cho đơn hàng kèm theo cửa, nếu thay phụ kiện sẽ + thêm nhân công thực tế.
- Báo giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển tới chân công trình, lắp đặt hoàn thiện.
- BẢO HÀNH 5 NĂM.
- Thi công trong khoảng 4-5 ngày từ khi đến đo đạc khảo sát, triển khai bản vẽ thiết kế.
- Sản phẩm đặc thù hoặc khối lượng lớn sẽ được báo giá theo bản vẽ thỏa thuận hoặc hồ sơ thiết kế.
-
2) Báo Giá cửa cuốn Netdoor
( Xem thêm về cửa cuốn Netdoor Chính Hãng tại đây )
Cửa cuốn Netdoor là thương hiệu được ưa chuộm nhất tại Việt Nam. Với những sản phẩm chất lượng, giá thành phù hợp, Dịch vụ chuyên nghiệp đang được nhiều dự án tin dùng như Vinhome, Vinaconex, BRG….
Cửa cuốn Netdoor cũng được chia ra thành nhiều loại khác nhau như: Cửa Cuốn Khe Thoáng, Cửa Cuốn Tấm liền, Cửa Cuốn Trung Tâm Thương Mại, Cửa Cuốn Siêu Trường.
A) Cửa Cuốn Khe Thoáng Netdoor:
Hình ảnh Cửa Cuốn Netdoor lắp đặt thực tế
Cửa cuốn khe thoáng Netdoor
Cửa cuốn khớp thoáng Netdoor
Cửa cuốn tấm liền Netdoor
Cửa cuốn siêu trường Netdoor
Bảng Giá Chiết Khấu Cửa Cuốn Netdoor Saovietdoor
Dòng Sản Phẩm | Mã SP | Tên Sản Phẩm | Độ dày nan | ĐVT | Giá Bán Lẻ Từ Hãng | Giá Ưu Đãi | Giá Mua Online |
Cửa Cuốn Khe thoáng | NS01 | Cửa cuốn khe thoáng NS01 | 1.2 – 1.6mm | m2 | 2,229,600 | 1,929,600 | |
NS02 | Cửa cuốn khe thoáng NS02 | 1.2 – 1.6mm | m2 | 2,022,500 | 1,722,500 | ||
NS03 | Cửa cuốn khe thoáng NS03 | 1.0 – 1.2 mm | m2 | 1,880,000 | 1,580,000 | ||
NS04 | Cửa cuốn khe thoáng NS04 | 0.9 – 1.0mm | m2 | 1,737,500 | 1,437,500 | ||
NS05 | Cửa cuốn khe thoáng NS05 | 0.8 – 0.9 mm | m2 | 1,590,250 | 1,290,250 | ||
Cửa Cuốn Tấm Liền | Seris 1 | Cửa cuốn Tấm Liền Series 1 | 0.52 – 0.55 mm | m2 | 990,000 | 790,000 | |
Seris 2 | Cửa cuốn Tấm Liền Series 2 | 0.5 – 0.52 mm | m2 | 850,000 | 720,000 | ||
Sires 3 | Cửa cuốn Tấm Liền Series 3 | 0.48 – 0.5 mm | m2 | 750,000 | 640,000 | ||
Sires 4 | Cửa cuốn Tấm Liền Series 4 | 0.42 – 0.48 mm | m2 | 655,000 | 605,000 | ||
Cửa Cuốn Khớp Thoáng ( Song Ngang) | I19 | Cửa song ngang Inox Tròn phi 19 | Inox 304 dày 1,0mm | m2 | 1,560,000 | 1,300,000 | |
I20 | Cửa song ngang Inox vuông 20 x 20 | Inox 304 dày 0,9mm | m2 | 1,620,000 | 1,350,000 | ||
S19 | Cửa song ngang thép Tròn phi 19 | 1,1mm</td% |